Cartier
- Không có danh mục
THƯƠNG HIỆU
Cartier Tank Solo XL Automatic W5200027 / 3515
65.000.000 ₫| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Solo XL |
| Mã đồng hồ | 3515 / W5200027 |
| Kích thước vỏ | 31 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Automatic |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Tank Must 2416/W1014054 925 Silver
45.000.000 ₫| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Must de Cartier |
| Mã đồng hồ | 2416 / W1014054 |
| Kích thước vỏ | 22 x 29mm |
| Chất liệu vỏ | Bạc 925 |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa gập zin |
| Tình trạng | Đẹp 95% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee 13928
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee |
| Mã đồng hồ | 13928 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Tank Solo size S W5200000 mặt hồng cọc số xám
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Solo S |
| Mã đồng hồ | W5200000 |
| Kích thước vỏ | 24 x 31mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa gập zin |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Tank Francaise 1840
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Francaise |
| Mã đồng hồ | 1840 |
| Kích thước vỏ | 28 x 32mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động (automatic) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Tank Solo L W5200025
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Solo L |
| Mã đồng hồ | W5200025 |
| Kích thước vỏ | 27.4 x 34.8mm |
| Chất liệu vỏ | Vỏ vàng 18k + lưng thép |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2019 |
Cartier Pasha 2379 Automatic 38mm
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Pasha |
| Mã đồng hồ | 2379 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Automatic |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép, đủ tay 17cm |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee XL 2823 Automatic
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee XL |
| Mã đồng hồ | 2823 |
| Kích thước vỏ | 32 x 45mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động (automatic) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Hộp + sổ date 2013 |
Cartier Santos Galbee 187901 (Quartz)
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee |
| Mã đồng hồ | 187901 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, chưa spa |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Ballon Bleu De Cartier 36mm WJBB0034
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Ballon Bleu De Cartier |
| Mã đồng hồ | WJBB0034 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k, vành kim cương zin hãng |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin |
| Tình trạng | Gần như mới |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2021 |
Cartier Santos Galbee 1564
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee |
| Mã đồng hồ | 1564 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Dây đủ tay 15cm |
| Phụ kiện | Đồng hồ + sổ date 2010 |
Cartier Tank Francaise W51031Q3
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Francaise |
| Mã đồng hồ | W51031Q3 |
| Kích thước vỏ | 20 x 25mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Carree 2961
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Carree |
| Mã đồng hồ | 2961 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động, Cal 077 (ETA 2671) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95% |
| Phụ kiện | Không |