Shop
- Không có danh mục
THƯƠNG HIỆU
Rolex Datejust 116233 Z seri
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116233 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động, 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95%, date khoảng 200-2007 |
| Phụ kiện | Không |
Hublot Classic Fusion Titanium 42mm phiên bản giới hạn dành riêng cho Việt Nam
210.000.000 ₫| Thương hiệu | Hublot |
| Model | Classic Fusion Titanium |
| Mã đồng hồ | 542.NX.8110.RX.VNM25 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Titanium |
| Máy | Tự động, MHUB1110 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Cao su + khóa zin |
| Tình trạng | New 100% |
| Phụ kiện | Hộp + sách đầy đủ. |
Cartier Santos Carree 2961
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Carree |
| Mã đồng hồ | 2961 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động, Cal 077 (ETA 2671) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 95% |
| Phụ kiện | Không |
Jaquet Droz Grande Seconde Quantieme 39mm J007010241
| Thương hiệu | Jaquet Droz |
| Model | Grande Seconde Quantieme |
| Mã đồng hồ | J007010241 |
| Kích thước vỏ | 39mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Jaquet Droz Caliber 2660Q2.4, trữ cót 68h |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Zenith Defy Skeleton 41mm 95.9000.670/78.R584
| Thương hiệu | Zenith |
| Model | Defy Skeleton |
| Mã đồng hồ | 95.9000.670/78.r584 |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Titanium |
| Máy | Tự động, Zenith 670SK |
| Kính | Sapphire |
| Dây | 1 Dây da + 1 dây cao su + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98%. Niềng lên đá 7 màu |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2020 |
Omega Aqua Terra 150m Day Date 41.5mm 231.10.42.22.01.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Aqua Terra |
| Mã đồng hồ | 231.10.42.22.01.001 |
| Kích thước vỏ | 41.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8602 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ date 2022 |
Omega Seamaster Diver 300m 42mm Blue 210.30.42.20.03.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster |
| Mã đồng hồ | 210.30.42.20.03.001 |
| Kích thước vỏ | 42mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8800 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2022 |
Omega Constellation Ladies 24mm 123.20.24.60.55.003
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 123.20.24.60.55.003 |
| Kích thước vỏ | 24mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Pin (quartz), Omega 1376 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ |
MeisterSinger Perigraph AM1008_SG03W
25.000.000 ₫| Thương hiệu | MeisterSinger |
| Model | Perigraph |
| Mã đồng hồ | AM1008_SG03W |
| Kích thước vỏ | 43mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Franck Muller Vanguard V41 Yatching Blue
| Thương hiệu | Franck Muller |
| Model | Vanguard V41 |
| Mã đồng hồ | V 41 SC DT AC BL |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây cao su zin + khóa zin hãng |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Datejust 116234 white dial
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Gần như mới, còn seal QR code |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Omega Constellation 1202.30.00
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Constellation |
| Mã đồng hồ | 1202.30.00 |
| Kích thước vỏ | 35.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp, đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ |
| Phụ kiện | Đồng hồ + thẻ date 2015 |
Rolex Datejust 116231 White dial, Steel & 18k Rose Gold
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116231 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Longines Heritage Prestige L4.685.2.76.2 18k gold
| Thương hiệu | Longines |
| Mã sản phẩm | L4.685.2.76.2 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Kính | Plexi glass |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35.5mm |
| Chống nước | Không |
Omega Day Date Vintage 166.0209
| Thương hiệu | Omega |
| Mã sản phẩm | 166.0209 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép bọc vàng |
| Kính | Nhựa |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35mm |
| Chống nước | Không |
Speake-Marin Serpent Calendar 38mm
| Thương hiệu | Speake-Marin |
| Model | Serpent Calendar |
| Mã đồng hồ | PIC.10001 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Đẹp, mặt số lỗi nhẹ |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Sea-Dweller 116600
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Sea-Dweller |
| Mã đồng hồ | 116600 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép Oystersteel 904L |
| Máy | Tự động, Rolex 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp, 97-98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Rolex Datejust 116234 Cacholong dial
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu | Vỏ thép + niềng vàng trắng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Tình trạng | Qua sử dụng, chưa spa |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2020 |
Rolex Cellini 4233
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Cellini |
| Mã đồng hồ | 4233 |
| Kích thước vỏ | 33 x 33mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng trắng 18m phối với vàng hồng 18k |
| Máy | Lên cót tay |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa lô |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Patek Philippe Complications 5054R
| Thương hiệu | Patek Philippe |
| Model | Complications |
| Mã đồng hồ | 5054R |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây handmade + khóa zin Patek |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp sách tool đầy đủ |
Omega Planet Ocean 37.5mm 232.63.38.20.01.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Planet Ocean |
| Mã đồng hồ | 232.63.38.20.01.001 |
| Kích thước vỏ | 37.5mm |
| Chất liệu vỏ | Vỏ + niềng vàng 18k Red Gold |
| Máy | Tự động, Omega 8521 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp |
| Phụ kiện | Đồng hồ + hộp sổ thẻ |
Breguet Type XX Transatlantique 3820ST
| Thương hiệu | Breguet |
| Model | Type XX |
| Mã đồng hồ | 3820ST/H2/SW9 |
| Kích thước vỏ | 39.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin đi cùng đồng hồ |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp |
| Phụ kiện | Đồng hồ + sổ in ngày mua |
Ball Fireman Victory NM2098C-S3J-SL
17.000.000 ₫| Thương hiệu | Ball |
| Model | Fireman |
| Mã đồng hồ | NM2098C-S3J-SL |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |