Shop
- Không có danh mục
THƯƠNG HIỆU
Rolex Datejust 116234 Black Dial Roulette Date
205.000.000 ₫| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng vàng 18k |
| Máy | Tự động, 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp 98%, chưa spa, chưa rút dây. |
| Phụ kiện | Không |
Patek Philippe Complications 5396R-011 Annual Calendar Moonphase
| Thương hiệu | Patek Philippe |
| Model | Complications |
| Mã đồng hồ | 5396R-011 |
| Kích thước vỏ | 38,5mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18k |
| Máy | Tự động, Patek Philippe 26-330 S QA LU 24H |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin Patek |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Đồng hồ + hộp |
Girard-Perregaux Laureato 42mm Blue Dial 81010-11-431-BB6A
| Thương hiệu | Girard-Perregaux |
| Model | Laureato 42mm |
| Mã đồng hồ | 81010-11-431-BB6A |
| Kích thước vỏ | 42mm, dày 10.68mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, GP01800, 28,800 Vib/h – (4 Hz), trữ cót 54h |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da zin + dây cao su zin |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2020 |
Arnold & Son Nebula 38 Gold N1EBR.A02A.C172A
| Thương hiệu | Arnold & Son |
| Model | Nebula 38 |
| Mã đồng hồ | N1EBR.A02A.C172A |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18k |
| Máy | Lên cót tay |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Không |
Audemars Piguet Royal Oak 33mm Grey Tapisserie 56175SA.OO.0789SA
| Thương hiệu | Audemars Piguet |
| Model | Royal Oak |
| Mã đồng hồ | 56175SA.OO.0789SA |
| Kích thước vỏ | 33mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + Vàng 18k |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Vacheron Constantin Malte Date 37mm 42015/000J
| Thương hiệu | Vacheron Constantin |
| Model | Malte Date |
| Mã đồng hồ | 42015/000J |
| Kích thước vỏ | 37mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Patek Philippe Calatrava 3919J-001
| Thương hiệu | Patek Philippe |
| Model | Calatrava |
| Mã đồng hồ | 3919J-001 |
| Kích thước vỏ | 33mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Lên cót tay, Patek Philippe 215 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Không |
Breguet Classique Complications Perpetual Calendar 3787
| Thương hiệu | Breguet |
| Model | Classique Complications |
| Mã đồng hồ | 3787 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Đồng hồ + hộp sổ |
Piaget 9065 ND 2 18k Yellow Gold
| Thương hiệu | Piaget |
| Model | N/A |
| Mã đồng hồ | 9065 ND 2 |
| Kích thước vỏ | 31mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Lên cót tay |
| Kính | Mineral |
| Dây | Vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp |
| Phụ kiện | Không |
Breguet Transatlantique Type XXI Chronograph 3810
350.000.000 ₫| Thương hiệu | Breguet |
| Model | Transatlantique Type XXI |
| Mã đồng hồ | 3810 |
| Kích thước vỏ | 42.5mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin vàng 18k |
| Tình trạng | Like new |
| Phụ kiện | Đồng hồ + Hộp |
Omega De Ville Prestige 4810.33.01 Quartz 34.4mm
15.000.000 ₫| Thương hiệu | Omega |
| Model | De Ville Prestige |
| Mã đồng hồ | 4810.33.01 |
| Kích thước vỏ | 34.4mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (Quartz), Omega 1532 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Đẹp 99%, đã spa + bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Omega Seamaster Diver 300M 212.30.41.20.03.001 41mm Blue dial
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster Pro 300M |
| Mã đồng hồ | 212.30.41.20.03.001 |
| Kích thước vỏ | 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + niềng ceramic |
| Máy | Tự động, Omega 2500 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp 98%, chưa qua spa |
| Phụ kiện | Không |
Omega Seamaster 1948 511.12.38.20.02.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Seamaster 1948 |
| Mã đồng hồ | 511.12.38.20.02.001 |
| Kích thước vỏ | 38mm, lug-lug 45.8mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động, Omega 8804 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ 2021 |
Jaeger-LeCoultre Master Control Chronograph Q1538470
| Thương hiệu | Jaeger-LeCoultre |
| Model | Master Control |
| Mã đồng hồ | Q1538470 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa gập zin |
| Tình trạng | Đẹp 99%, đã bảo dưỡng máy |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Tank Must 2416/W1014054 925 Silver
45.000.000 ₫| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Must de Cartier |
| Mã đồng hồ | 2416 / W1014054 |
| Kích thước vỏ | 22 x 29mm |
| Chất liệu vỏ | Bạc 925 |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa gập zin |
| Tình trạng | Đẹp 95% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Santos Galbee 13928
85.000.000 ₫| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Santos Galbee |
| Mã đồng hồ | 13928 |
| Kích thước vỏ | 29 x 41mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Không |
Cartier Tank Solo size S W5200000 mặt hồng cọc số xám
| Thương hiệu | Cartier |
| Model | Tank Solo S |
| Mã đồng hồ | W5200000 |
| Kích thước vỏ | 24 x 31mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Pin (Quartz) |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa gập zin |
| Tình trạng | Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Day-Date 18238 Blue Vignette (Aftermarket dial)
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Day-Date |
| Mã đồng hồ | 18238 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Máy | Tự động, 3155 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, đã bảo dưỡng máy. Dây 18 mắt |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Daytona 116520 random series
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Daytona |
| Mã đồng hồ | 116520 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Đẹp 99%, dây 11 mắt |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Yacht-Master 268621 37mm
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Yacht-Master 37 |
| Mã đồng hồ | 268621 |
| Kích thước vỏ | 37mm |
| Chất liệu vỏ | Thép Oystersteel + vàng Everose 18k |
| Máy | Tự động, 2236, trữ cót 55h |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép Oystersteel + vàng Everose 18k |
| Tình trạng | Đẹp 99%, dây 10.5 mắt |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Submariner 16613 W Series
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Submariner |
| Mã đồng hồ | 16613 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép + vàng 18k |
| Máy | Tự động, 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép + vàng 18k |
| Tình trạng | Đẹp, bezel trầy 1 vết góc 6h, đã bảo dưỡng máy, spa dây vỏ |
| Phụ kiện | Không |
Hộp du lịch 6 ngăn, màu xanh lót xanh – B63
1.000.000 ₫- Chất liệu: da PU chất lượng cao
- Gối cứng lót vải nhung mềm ko gây trầy xước dồng hồ
- Hộp và gối có rãnh trượt, giúp lấy đồng hồ ra vào tiện hơn các loại dùng nút bấm đời cũ
Hộp du lịch 6 ngăn, màu đen lót đỏ – B62
1.000.000 ₫- Chất liệu: da PU chất lượng cao
- Gối cứng lót vải nhung mềm ko gây trầy xước dồng hồ
- Hộp và gối có rãnh trượt, giúp lấy đồng hồ ra vào tiện hơn các loại dùng nút bấm đời cũ
Hộp du lịch 6 ngăn, màu đen lót cam – B61
1.000.000 ₫- Chất liệu: da PU chất lượng cao
- Gối cứng lót vải nhung mềm ko gây trầy xước dồng hồ
- Hộp và gối có rãnh trượt, giúp lấy đồng hồ ra vào tiện hơn các loại dùng nút bấm đời cũ