Đồng hồ
- Không có danh mục
THƯƠNG HIỆU
Longines Heritage Prestige L4.685.2.76.2 18k gold
| Thương hiệu | Longines |
| Mã sản phẩm | L4.685.2.76.2 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Vàng 18k |
| Kính | Plexi glass |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35.5mm |
| Chống nước | Không |
Omega Day Date Vintage 166.0209
| Thương hiệu | Omega |
| Mã sản phẩm | 166.0209 |
| Tình trạng | Qua sử dụng |
| Phụ kiện | Chỉ có đồng hồ |
| Chất liệu vỏ | Thép bọc vàng |
| Kính | Nhựa |
| Máy | Tự động (Automatic) |
| Size | 35mm |
| Chống nước | Không |
Speake-Marin Serpent Calendar 38mm
| Thương hiệu | Speake-Marin |
| Model | Serpent Calendar |
| Mã đồng hồ | PIC.10001 |
| Kích thước vỏ | 38mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da + khóa zin |
| Tình trạng | Đẹp, mặt số lỗi nhẹ |
| Phụ kiện | Không |
Rolex Sea-Dweller 116600
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Sea-Dweller |
| Mã đồng hồ | 116600 |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép Oystersteel 904L |
| Máy | Tự động, Rolex 3135 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp, 97-98% |
| Phụ kiện | Hộp + thẻ + tag |
Rolex Datejust 116234 Cacholong dial
| Model | Datejust |
| Mã đồng hồ | 116234 |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu | Vỏ thép + niềng vàng trắng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Tình trạng | Qua sử dụng, chưa spa |
| Phụ kiện | Hộp + sổ + thẻ date 2020 |
Rolex Cellini 4233
| Thương hiệu | Rolex |
| Model | Cellini |
| Mã đồng hồ | 4233 |
| Kích thước vỏ | 33 x 33mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng trắng 18m phối với vàng hồng 18k |
| Máy | Lên cót tay |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da khóa lô |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |
Patek Philippe Complications 5054R
| Thương hiệu | Patek Philippe |
| Model | Complications |
| Mã đồng hồ | 5054R |
| Kích thước vỏ | 36mm |
| Chất liệu vỏ | Vàng hồng 18k |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây handmade + khóa zin Patek |
| Tình trạng | Qua sử dụng, đã bảo dưỡng máy, đánh bóng vỏ. Đẹp 99% |
| Phụ kiện | Hộp sách tool đầy đủ |
Omega Planet Ocean 37.5mm 232.63.38.20.01.001
| Thương hiệu | Omega |
| Model | Planet Ocean |
| Mã đồng hồ | 232.63.38.20.01.001 |
| Kích thước vỏ | 37.5mm |
| Chất liệu vỏ | Vỏ + niềng vàng 18k Red Gold |
| Máy | Tự động, Omega 8521 |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây da zin + khóa vàng 18k zin hãng |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp |
| Phụ kiện | Đồng hồ + hộp sổ thẻ |
Breguet Type XX Transatlantique 3820ST
| Thương hiệu | Breguet |
| Model | Type XX |
| Mã đồng hồ | 3820ST/H2/SW9 |
| Kích thước vỏ | 39.5mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Dây thép zin đi cùng đồng hồ |
| Tình trạng | Tình trạng đẹp |
| Phụ kiện | Đồng hồ + sổ in ngày mua |
Ball Fireman Victory NM2098C-S3J-SL
17.000.000 ₫| Thương hiệu | Ball |
| Model | Fireman |
| Mã đồng hồ | NM2098C-S3J-SL |
| Kích thước vỏ | 40mm |
| Chất liệu vỏ | Thép |
| Máy | Tự động |
| Kính | Sapphire |
| Dây | Thép |
| Tình trạng | Qua sử dụng. Đẹp 98% |
| Phụ kiện | Không |